I remember I sell stuffs last week but to totally can remember anything right now 🇬🇧 | 🇨🇳 我记得我上星期卖过东西,但现在完全能记住任何东西 | ⏯ |
I last week and 🇬🇧 | 🇨🇳 我上星期和 | ⏯ |
I sent you this picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我发给你这张照片 | ⏯ |
Were is the picture which you bought it last week 🇬🇧 | 🇨🇳 我们是上周你买的照片 | ⏯ |
Where is the picture which you brought it last week 🇬🇧 | 🇨🇳 你上周带的图片在哪里 | ⏯ |
Do you last week 🇬🇧 | 🇨🇳 你上星期吗 | ⏯ |
Can you last week 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以上个星期吗 | ⏯ |
Last week, finish the last week 🇬🇧 | 🇨🇳 上周,完成最后一周 | ⏯ |
Last week 🇬🇧 | 🇨🇳 上周 | ⏯ |
Last weeK 🇬🇧 | 🇨🇳 上次week | ⏯ |
last week 🇬🇧 | 🇨🇳 上周 | ⏯ |
This is the last day of this week 🇬🇧 | 🇨🇳 这是本周的最后一天 | ⏯ |
Do you remember this 🇬🇧 | 🇨🇳 你还记得这个吗 | ⏯ |
Have a look at this, this was last week 🇬🇧 | 🇨🇳 看看这个,这是上周 | ⏯ |
I went to guangzhou last week 🇬🇧 | 🇨🇳 上周我去了广州 | ⏯ |
I washed the dishes last week 🇬🇧 | 🇨🇳 我上星期洗碗 | ⏯ |
i went to china last week 🇬🇧 | 🇨🇳 我上星期去了中国 | ⏯ |
Last week, I want to haha 🇬🇧 | 🇨🇳 上个星期,我想哈哈 | ⏯ |
Delete my picture, remember 🇬🇧 | 🇨🇳 把我的照片删掉,记住 | ⏯ |
Show me a picture 🇬🇧 | 🇨🇳 给我看张照片 | ⏯ |
I sent you this picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我发给你这张照片 | ⏯ |
Gửi cho tôi một hình ảnh của bạn và cho tôi thấy 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张你的照片,给我看 | ⏯ |
You didnt see this picture 🇬🇧 | 🇨🇳 你没看到这张照片 | ⏯ |
Chụp ảnh anh cho tôi xem 🇻🇳 | 🇨🇳 拍一张你给我看的照片 | ⏯ |
Dont send me this picture 🇬🇧 | 🇨🇳 别给我发这张照片 | ⏯ |
send me a picture 🇬🇧 | 🇨🇳 给我发张照片 | ⏯ |
send me a photo 🇬🇧 | 🇨🇳 给我发张照片 | ⏯ |
Cho tôi một bức ảnh 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张照片 | ⏯ |
Gửi cho tôi một bức tranh 🇻🇳 | 🇨🇳 给我寄张照片 | ⏯ |
Ảnh này 🇻🇳 | 🇨🇳 这张照片 | ⏯ |
this picture 🇬🇧 | 🇨🇳 这张照片 | ⏯ |
Chụp ảnh nhà bạn cho tôi xem .nhớ nhà của bạn quá 🇻🇳 | 🇨🇳 给我拍一张你家的照片,也记住你的家 | ⏯ |
You sent me a new picture of you 🇬🇧 | 🇨🇳 你给我发了一张新照片 | ⏯ |
很看你。사진 보내줘 🇰🇷 | 🇨🇳 我坐了。给我一张照片 | ⏯ |
Gửi cho tôi một bức ảnh của bạn và cho tôi thấy, okay 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张你的照片给我看,好吗 | ⏯ |
Show me your photos 🇬🇧 | 🇨🇳 给我看看你的照片 | ⏯ |
Anh đã gửi hình cho tôi xem 🇻🇳 | 🇨🇳 你寄给我一张照片 | ⏯ |
This picture looks like you 🇬🇧 | 🇨🇳 这张照片看起来像你! | ⏯ |