Chinese to Vietnamese

How to say 你们这里有快艇出租吗 in Vietnamese?

Bạn có tàu cao tốc cho thuê ở đây không

More translations for 你们这里有快艇出租吗

这里有出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi here
快艇  🇨🇳🇬🇧  The boat
快艇  🇨🇳🇬🇧  Speedboat
这里有没有出租车  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi here
做快艇  🇨🇳🇬🇧  Make a speedboat
这里没有空房出租了,是吗  🇨🇳🇬🇧  Theres no room for rent here, is there
哪里有出租车  🇨🇳🇬🇧  Wheres the taxi
请问你们有皮划艇吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any kayaks, please
这里可以坐出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a taxi here
你们这里的出租车额,这么大一个出租车,一个人也拉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a taxi here, such a big taxi, a person also pull
出租车,你们要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Taxi, where are you going
水上快艇  🇨🇳🇬🇧  Water speedboat
请问附近有出租出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi nearhere
我们的出租车是12:30到这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is our taxi here at 12:30
你们这里有粥吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any porridge here
你们这里有针吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a needle here
你们是要打出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take a taxi
你做出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you make a taxi
这是出租  🇨🇳🇬🇧  This is for rent
你去哪里需要出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a taxi anywhere

More translations for Bạn có tàu cao tốc cho thuê ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
曹操  🇨🇳🇬🇧  Cao cao
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
曹总  🇨🇳🇬🇧  Cao
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
曹操,你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Cao Cao, what are you doing
曹雪  🇨🇳🇬🇧  Cao Xue