Chinese to Vietnamese

How to say 我的签证准备到期了 in Vietnamese?

Thị thực của tôi đã sẵn sàng hết hạn

More translations for 我的签证准备到期了

签证到期了  🇨🇳🇬🇧  The visa is expired
我正在准备欧洲的签证  🇨🇳🇬🇧  Im preparing a visa for Europe
延期签证  🇨🇳🇬🇧  Extended visa
签证下个月到期  🇨🇳🇬🇧  The visa expires next month
那签证的是短期签证类型吗  🇨🇳🇬🇧  Is the visa of a short-term visa type
签证拒签了  🇨🇳🇬🇧  Visa denied
我的签证呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres my visa
是不是你的签证要过期了  🇨🇳🇬🇧  Is your visa going to expire
我准备睡了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed
我准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready
签证  🇨🇳🇬🇧  visa
签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
想办签证,我要办签证  🇨🇳🇬🇧  If I want to get a visa, I want to get a visa
准备到圣诞节了  🇨🇳🇬🇧  Its Christmas
准备一下,我们要到了  🇨🇳🇬🇧  Get ready, were here
签证网上签证吗  🇨🇳🇬🇧  Visa online visa
没有找到您的签证  🇨🇳🇬🇧  Your visa was not found
我准备  🇨🇳🇬🇧  Im going to be ready
准备吃了  🇨🇳🇬🇧  Ready to eat
准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready

More translations for Thị thực của tôi đã sẵn sàng hết hạn

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad