Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
银发老头捆绑 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver-haired old man tied | ⏯ |
我的头发是短的 🇨🇳 | 🇬🇧 My hair is short | ⏯ |
我的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 My hair | ⏯ |
我的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 my hair | ⏯ |
老人的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Old mans hair | ⏯ |
我的头发接的 🇨🇳 | 🇬🇧 My hairs in | ⏯ |
冒险我的头发是短的 🇨🇳 | 🇬🇧 Risk my hair is short | ⏯ |
我的头发,的耳环我 🇨🇳 | 🇬🇧 My hair, my earrings, my | ⏯ |
我的头发,我的耳环 🇨🇳 | 🇬🇧 My hair, my earrings | ⏯ |
你要是在的话,是不是就帮我把头发吹干了?我的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 If you were, would you blow my hair dry? my hair | ⏯ |
这个老头是我的大老板 🇨🇳 | 🇬🇧 The old man is my big boss | ⏯ |
我的头发很短 🇨🇳 | 🇬🇧 My hair is very short | ⏯ |
我的头发没干 🇨🇳 | 🇬🇧 My hair is not dry | ⏯ |
我有短的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 I have short hair | ⏯ |
头发是直的 🇨🇳 | 🇬🇧 The hair is straight | ⏯ |
我的头发是长且笔直的 🇨🇳 | 🇬🇧 My hair is long and straight | ⏯ |
我的头发是什么颜色的 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is my hair | ⏯ |
这是我的妈妈,她的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my mother, her hair | ⏯ |
我剪了头发 🇨🇳 | 🇬🇧 I cut my hair | ⏯ |
你要是在的话,是不是就帮我吹头发了?我的头发还是包着的吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 If you were there, would you blow my hair? My hair is still wrapped for dinner | ⏯ |