Vietnamese to Chinese
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
吊你老母 🇭🇰 | 🇬🇧 Hang your mother | ⏯ |
你吊东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You hang things | ⏯ |
ئانىڭىزنى سىكەي ug | 🇬🇧 让你妈妈 | ⏯ |
20个用吊机吊 🇨🇳 | 🇬🇧 20 with a crane | ⏯ |
你妈你妈你妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother, your mother | ⏯ |
吊车 🇨🇳 | 🇬🇧 crane | ⏯ |
吊龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Hanging Dragon | ⏯ |
吊具 🇨🇳 | 🇬🇧 Sling | ⏯ |
吊带 🇯🇵 | 🇬🇧 Hanging | ⏯ |
吊车 🇨🇳 | 🇬🇧 Crane | ⏯ |
吊带 🇨🇳 | 🇬🇧 Suspenders | ⏯ |
吊机 🇨🇳 | 🇬🇧 Crane | ⏯ |
吊灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Chandelier | ⏯ |
吊环 🇨🇳 | 🇬🇧 Rings | ⏯ |
吊坠 🇨🇳 | 🇬🇧 Pendants | ⏯ |
塔吊 🇨🇳 | 🇬🇧 Crane | ⏯ |
吊挂 🇨🇳 | 🇬🇧 Hanging | ⏯ |
拖吊 🇨🇳 | 🇬🇧 Towing | ⏯ |
吊兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Chlorophytum | ⏯ |
吊牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Tag | ⏯ |