Chinese to Vietnamese

How to say 你要是再哭的话,我就跟你妈妈说了,让你妈妈对你不放心 in Vietnamese?

Nếu bạn khóc một lần nữa, tôi sẽ nói chuyện với mẹ của bạn, để cho mẹ của bạn không yên tâm bạn

More translations for 你要是再哭的话,我就跟你妈妈说了,让你妈妈对你不放心

ئانىڭىزنى سىكەي  ug🇬🇧  让你妈妈
我是你妈妈我是你妈妈  🇨🇳🇬🇧  Im your mother, Im your mother
你妈妈呢?我想看看你妈妈我想和你妈妈说话  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mother? I want to see your mother I want to talk to your mother
要你的跟妈妈的  🇨🇳🇬🇧  Want your mothers
你说话不清爽,她妈妈跟你说  🇨🇳🇬🇧  Youre not refreshing, her mother told you
你妈你妈你妈  🇨🇳🇬🇧  Your mother, your mother
你们的妈妈说的对  🇨🇳🇬🇧  Your mother is right
妈妈,你给谁说话了  🇨🇳🇬🇧  Mom, who did you talk to
听你妈妈的话  🇨🇳🇬🇧  Listen to your mother
你妈妈是  🇨🇳🇬🇧  Your mother is
你是妈妈  🇨🇳🇬🇧  Youre mom
妈妈,妈妈我爱你  🇨🇳🇬🇧  Mom, Mom, I love you
我是你妈妈  🇨🇳🇬🇧  Im your mother
我是你的妈妈  🇨🇳🇬🇧  Im your mother
你是我的妈妈  🇨🇳🇬🇧  You are my mother
让你妈妈带给你  🇨🇳🇬🇧  Let your mother bring you
你妈妈  🇨🇳🇬🇧  Your mom
我和你妈妈说  🇨🇳🇬🇧  I told your mother
你要当妈妈了  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be a mom
Hello am妈妈你好,妈妈你好,妈妈你好  🇨🇳🇬🇧  Hello am Mom Hello, Mom Hello, Mom Hello

More translations for Nếu bạn khóc một lần nữa, tôi sẽ nói chuyện với mẹ của bạn, để cho mẹ của bạn không yên tâm bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river