有哪些服务内容 🇨🇳 | 🇬🇧 What services are available | ⏯ |
为VIP客户倒酒如同服务员 🇨🇳 | 🇬🇧 Pour wine for VIP customers like waiters | ⏯ |
哪些衣服有大码的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which clothes have big sizes | ⏯ |
服务要专业一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Service to be professional some | ⏯ |
有什么服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the service | ⏯ |
有啥车服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the car service | ⏯ |
服务 🇨🇳 | 🇬🇧 service | ⏯ |
服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Service | ⏯ |
有哪些 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the | ⏯ |
有哪些 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the ones | ⏯ |
今天服务可有 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have a service today | ⏯ |
没有别的服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no other service | ⏯ |
有中文服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Chinese service | ⏯ |
还有什么服务 🇨🇳 | 🇬🇧 What else is there to serve | ⏯ |
没有那项服务 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no such service | ⏯ |
你有什么服务 🇨🇳 | 🇬🇧 What service do you have | ⏯ |
有叫醒服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a wake-up call | ⏯ |
有特殊服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any special services | ⏯ |
都有什么服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the service | ⏯ |
服务台 🇨🇳 | 🇬🇧 Reception | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
VIP 🇨🇳 | 🇬🇧 Vip | ⏯ |
贵宾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vip | ⏯ |
貴賓 🇨🇳 | 🇬🇧 Vip | ⏯ |
VIP室 🇨🇳 | 🇬🇧 VIP Room | ⏯ |
VIP哟 🇨🇳 | 🇬🇧 VIP yo | ⏯ |
vip热线 🇨🇳 | 🇬🇧 vip hotline | ⏯ |
充值vip 🇨🇳 | 🇬🇧 Recharge vip | ⏯ |
超级vip 🇨🇳 | 🇬🇧 Super vip | ⏯ |
贵宾犬 🇨🇳 | 🇬🇧 VIP dogs | ⏯ |
你好贵宾欢迎光临 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello VIP Welcome | ⏯ |
终身vip 会员 🇨🇳 | 🇬🇧 Lifetime vip member | ⏯ |
我们是VIP 🇨🇳 | 🇬🇧 We are VIPs | ⏯ |
拉布拉多和贵宾犬 🇨🇳 | 🇬🇧 Labrador and VIP Dogs | ⏯ |
明天英语VIP取消 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow English VIP cancellation | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |