Chinese to Vietnamese

How to say 过得还好 in Vietnamese?

Nó sẽ tốt

More translations for 过得还好

过得还挺好的  🇨🇳🇬🇧  Its been a good time
你过得还好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
过得好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
你还有你自己觉得过得很好  🇨🇳🇬🇧  You and you feel good about yourself
你过得好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
我过得很好  🇨🇳🇬🇧  I had a good time
你过得好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you
我过得好吗  🇨🇳🇬🇧  How am I
不过还好  🇨🇳🇬🇧  But its okay
我们过得很好  🇨🇳🇬🇧  Were having a good time
最近过得好吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been well lately
时间过得好快  🇨🇳🇬🇧  Time is running fast
最近过得可好  🇨🇳🇬🇧  Ive had a good time lately
今天过得很好  🇨🇳🇬🇧  Its been a good day
你好,最近过得好吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you been having a good time lately
看来你过得很好  🇨🇳🇬🇧  Looks like youre doing well
你周末过得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a good weekend
你今天过得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a good day today
今天你过得好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing today
你最近过得好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing lately

More translations for Nó sẽ tốt

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend