Vietnamese to Chinese

How to say Nó sẽ tốt in Chinese?

看起来不错

More translations for Nó sẽ tốt

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 看起来不错

看起来不错  🇨🇳🇬🇧  It looks good
看起来还不错  🇨🇳🇬🇧  Looks good
今天看起来不错  🇨🇳🇬🇧  It looks good today
听起来不错  🇨🇳🇬🇧  That sounds good
尝起来不错  🇨🇳🇬🇧  It tastes good
听起来不错  🇨🇳🇬🇧  Sounds good
你今天看起来很不错  🇨🇳🇬🇧  You look great today
哦,你看起来心情不错哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, you look good
他藏起来不错  🇨🇳🇬🇧  Hes hiding well
它吃起来不错  🇨🇳🇬🇧  It tastes good
听起来很不错  🇨🇳🇬🇧  Sounds good
那听起来不错  🇨🇳🇬🇧  That sounds good
这听起来不错  🇨🇳🇬🇧  That sounds good
听起来还不错  🇨🇳🇬🇧  Sounds good
对不起,我看错了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I got it wrong
看起来不同  🇨🇳🇬🇧  It looks different
这听起来很不错  🇨🇳🇬🇧  That sounds good
那听起来不错哦  🇨🇳🇬🇧  That sounds good
那听起来还不错  🇨🇳🇬🇧  That sounds good
这17场起来不错  🇨🇳🇬🇧  These 17 games are good