Vietnamese to Chinese

How to say Đang ốm mà có đi làm đc k in Chinese?

我厌倦了做

More translations for Đang ốm mà có đi làm đc k

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
-壃}k!됆  🇨🇳🇬🇧  - K
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
,』k-035n  🇨🇳🇬🇧  , k-035n
蒙k  🇨🇳🇬🇧  Monk
wa|k  🇨🇳🇬🇧  wa-k
An k  🇨🇳🇬🇧  An k
K的  🇨🇳🇬🇧  Ks
一边克  🇨🇳🇬🇧  Side k
На к  🇷🇺🇬🇧  On k
赛琳娜•炅  🇨🇳🇬🇧  Selina K
kē lù  🇨🇳🇬🇧  k-l
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 我厌倦了做

厌倦  🇨🇳🇬🇧  Tired
厌倦的  🇨🇳🇬🇧  Tired of it
厌倦的  🇨🇳🇬🇧  tired
我厌倦了住酒店  🇨🇳🇬🇧  Im tired of stayed in a hotel
厌烦的厌倦的  🇨🇳🇬🇧  Tired, bored
我厌倦了这样的生活,我也厌倦了假装不好笑  🇨🇳🇬🇧  Im tired of living like this, and Im tired of pretending its not funny
他所做的一切我都厌倦他了  🇨🇳🇬🇧  Im tired of everything hes done
令人厌倦的  🇨🇳🇬🇧  Tired
厌倦这个世界  🇨🇳🇬🇧  Tired of the world
我疲倦了  🇨🇳🇬🇧  Im tired
我太疲倦了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired
你不想拥我比你更厌倦了,告诉你真实  🇨🇳🇬🇧  You dont want to hug me more tired than you are, tell you the truth
疲倦  🇨🇳🇬🇧  Tired
你会永远抱着我睡觉吗?时间久了,你会厌倦吗  🇨🇳🇬🇧  Will you sleep with me forever? Its going to be a long time, will you get bored
她已经厌倦了无休止的重复同一个动作  🇨🇳🇬🇧  Shes tired of repeating the same action endlessly
疲倦的  🇨🇳🇬🇧  tired
讨厌死了  🇨🇳🇬🇧  I hate it
我讨厌做事半途而废  🇨🇳🇬🇧  I hate doing things halfway
感觉疲倦  🇨🇳🇬🇧  Feel tired
觉得疲倦  🇨🇳🇬🇧  I feel tired