Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
找到另一个自己 🇨🇳 | 🇬🇧 find another one yourself | ⏯ |
想找个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find a girl | ⏯ |
另外两个女孩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the other two girls | ⏯ |
我会完成另一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill finish another girl | ⏯ |
一个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A girl | ⏯ |
我找女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girl | ⏯ |
一个孩子问另一个孩子打 🇨🇳 | 🇬🇧 One child asked the other to hit | ⏯ |
另外一个女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Another woman | ⏯ |
找个心动的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a girl whos going to move | ⏯ |
一个小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A little girl | ⏯ |
一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 A girl | ⏯ |
有一个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a girl | ⏯ |
第一个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 The first girl | ⏯ |
兄弟,没有找到女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, didnt you find the girl | ⏯ |
你没找到新的女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you find a new girl | ⏯ |
一个孩子问另一个孩子回答问题 🇨🇳 | 🇬🇧 One child asked the other to answer questions | ⏯ |
是找女孩儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a girl | ⏯ |
找一个我们这边中国女孩,中国女孩很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a Chinese girl on our side, Chinese girl is very good | ⏯ |
另一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Another | ⏯ |
找到同一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Find the same one | ⏯ |