营业时间到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is business hours | ⏯ |
昨天晚上营业到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time was it last night | ⏯ |
几点到几点营业 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to what time to open | ⏯ |
会所营业时间早上10点到晚上10点 🇨🇳 | 🇬🇧 Clubhouse open 10 a.m. to 10 p.m | ⏯ |
你们营业时间到几点钟结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you end business hours | ⏯ |
哦,营业时间是早上七点,然后到晚上十点 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its seven oclock in the morning, then its ten oclock in the evening | ⏯ |
营业时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Business hours | ⏯ |
你们营业到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to be open | ⏯ |
这里营业到几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it open here | ⏯ |
我们营业是中午12点到晚上12点,12小时 🇨🇳 | 🇬🇧 We are open from 12 noon to 12 pm for 12 hours | ⏯ |
你们营业刀几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What points do you have a business knife | ⏯ |
我们一点到三点半是休息时间,三点半到8.是营业时间,早上是7.到1点 🇨🇳 | 🇬🇧 Were off at 3:30 a.m., were open from 3:30 to 8.00 a.m. and 7.to 1 a.m | ⏯ |
早上到结束时间是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the morning to the end | ⏯ |
晚点到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it late | ⏯ |
请问你们几点营业 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to open | ⏯ |
请问今天几点营业 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask you what time it is today | ⏯ |
晚上几点到孟买 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to Mumbai in the evening | ⏯ |
营业网点 🇨🇳 | 🇬🇧 Business outlets | ⏯ |
你工作时间是几点到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is your working hours to what time | ⏯ |
你晚上工作到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you work at night | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |