Vietnamese to Chinese

How to say buồn nhiều lắm, nhưng chỉ biết im lặng /-showlove /-showlove /-showlove in Chinese?

非常悲伤,但只有沉默/秀爱/秀爱/秀爱

More translations for buồn nhiều lắm, nhưng chỉ biết im lặng /-showlove /-showlove /-showlove

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
IM  🇨🇳🇬🇧  IM
Im thai  🇨🇳🇬🇧  Im Thai
Im here   🇨🇳🇬🇧  Im here
IM TRAPPED  🇨🇳🇬🇧  IM AGENT
IM miss  🇨🇳🇬🇧  IM miss
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
im actually flattered  🇨🇳🇬🇧  im actuallyly flattered
Im shy hahaha  🇨🇳🇬🇧  Shy Im hahaha
Im not going  🇨🇳🇬🇧  Im not
Im so cute   🇨🇳🇬🇧  Im so cute
im going to.comfort.room  🇨🇳🇬🇧  im-to-comfort.room
이것은 우리 가족 사진입니다. 제 어머니는 의사입니e}. 제 아버지는 선생님입니다. 동생은 학생입니다. 대학교에 다닙니다  🇨🇳🇬🇧  Im sa. Im snoding. Im sa. Im sa. Im sa

More translations for 非常悲伤,但只有沉默/秀爱/秀爱/秀爱

非常优秀  🇨🇳🇬🇧  Very good
迪伦非常优秀  🇨🇳🇬🇧  Dylans very good
但是我接受不了他们秀恩爱  🇨🇳🇬🇧  But I cant accept their show of love
优秀  🇨🇳🇬🇧  excellent
神秀  🇨🇳🇬🇧  God Show
TB秀  🇨🇳🇬🇧  TB Show
优秀  🇨🇳🇬🇧  Excellent
张秀  🇨🇳🇬🇧  Zhang Xiu
新秀  🇨🇳🇬🇧  Rookie
杨秀  🇨🇳🇬🇧  Yang Xiu
优秀  🇨🇳🇬🇧  Excellent
秀恩  🇨🇳🇬🇧  Sion
秀水  🇨🇳🇬🇧  Show water
秀儿  🇨🇳🇬🇧  Su-o
默爱  🇨🇳🇬🇧  Silent Love
因为他非常的优秀  🇨🇳🇬🇧  Because hes so good
是一个非常优秀的呗!  🇨🇳🇬🇧  Is a very good dragonfly
非常爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
非常爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you very much
非常可爱  🇨🇳🇬🇧  Very cute