Vietnamese to Chinese

How to say anh có bị bệnh gì không vậy in Chinese?

你生病了吗

More translations for anh có bị bệnh gì không vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country

More translations for 你生病了吗

生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你生病好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你生病了??  🇨🇳🇬🇧  Youre sick??
你生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你生病了  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
生病了,他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
生病好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你的妈妈生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your mother sick
你的孩子生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your child sick
你怎么生病了  🇨🇳🇬🇧  Why are you sick
你爸爸生病了  🇨🇳🇬🇧  Your fathers sick
他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
我生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
他生病了  🇨🇳🇬🇧  Hes sick
hans生病了  🇨🇳🇬🇧  Hans is sick
Carol 生病了  🇨🇳🇬🇧  Carols sick
她生病了  🇨🇳🇬🇧  Shes sick
老头生病了不管吗?  🇨🇳🇬🇧  Is the old man sick