Chinese to Vietnamese

How to say 我冲 in Vietnamese?

Tôi đang vội vã

More translations for 我冲

冲  🇨🇳🇬🇧  Rushed
脉冲  🇨🇳🇬🇧  Pulse
冲锋  🇨🇳🇬🇧  Charge
冲动  🇨🇳🇬🇧  Impulse
冲煞  🇨🇳🇬🇧  Take the brakes
冲沙  🇨🇳🇬🇧  Sand punching
冲浪  🇨🇳🇬🇧  surfing
冲凉  🇨🇳🇬🇧  Shower
缓冲  🇨🇳🇬🇧  Buffer
冲突  🇨🇳🇬🇧  Conflict
陈冲  🇨🇳🇬🇧  Chen Chong
冲床  🇨🇳🇬🇧  Punch
冲孔  🇨🇳🇬🇧  Punching
冲浪  🇨🇳🇬🇧  Surfing
熊冲  🇨🇳🇬🇧  Bear rush
冲涼  🇨🇳🇬🇧  Punching
冲销  🇨🇳🇬🇧  Sterilisation
冲剂  🇨🇳🇬🇧  Punch
冲刺  🇨🇳🇬🇧  Sprint
我想学冲浪  🇨🇳🇬🇧  I want to learn to surf

More translations for Tôi đang vội vã

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other