Chinese to Vietnamese

How to say 回来再洗澡 in Vietnamese?

Hãy quay lại và tắm

More translations for 回来再洗澡

回去再洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Go back and take another bath
过来洗澡  🇨🇳🇬🇧  Come and take a bath
快来洗澡了,开始洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Come and take a bath, and were starting to take a bath
快来洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Come and take a bath
我回酒店洗澡  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath back at the hotel
我想回家洗澡  🇨🇳🇬🇧  I want to go home and take a bath
洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Bath
我下班回来就冲凉洗澡  🇨🇳🇬🇧  I take a shower when I get back from work
可以出来洗澡  🇨🇳🇬🇧  you can come out and take a bath
先去洗澡,等下再聊  🇨🇳🇬🇧  Take a bath, wait and talk
洗澡擦洗澡,洗浴59一位  🇨🇳🇬🇧  Take a bath, bathe 59
洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
洗澡嘞  🇨🇳🇬🇧  Bathing
洗澡液  🇨🇳🇬🇧  Bath fluid
洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
你洗澡  🇨🇳🇬🇧  You take a bath
洗澡间  🇨🇳🇬🇧  Bathroom
去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Go take a bath

More translations for Hãy quay lại và tắm

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o