连接 🇨🇳 | 🇬🇧 Connect | ⏯ |
连接 🇨🇳 | 🇬🇧 Connection | ⏯ |
连接处 🇨🇳 | 🇬🇧 Connections | ⏯ |
连接中 🇭🇰 | 🇬🇧 In the connection | ⏯ |
软管连接 🇨🇳 | 🇬🇧 Hose connection | ⏯ |
连接音响 🇨🇳 | 🇬🇧 Connecting the stereo | ⏯ |
连接线组 🇨🇳 | 🇬🇧 Connector group | ⏯ |
什么连接 🇨🇳 | 🇬🇧 What connection | ⏯ |
建立连接 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a connection | ⏯ |
应该连接的话应该连接的是可以呀,我们都是这样连接的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Should be connected should be connected should be connected ah, we are connected like this ah | ⏯ |
我给直接连接了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im connected directly | ⏯ |
这有手机连接线,一头连接电脑,一头连接手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a cell phone cable, one computer, one phone | ⏯ |
这有耳机连接线,一头连接耳机,一头连接电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 This has a headphone cable, one earphone, one computer | ⏯ |
检查连接是否有效 🇨🇳 | 🇬🇧 Check if the connection is valid | ⏯ |
蓝牙已连接 🇨🇳 | 🇬🇧 Bluetooth connected | ⏯ |
连接不到Wifi 🇨🇳 | 🇬🇧 Wifi is not available | ⏯ |
wif连接不上 🇨🇳 | 🇬🇧 wif not connected | ⏯ |
装配连接器 🇨🇳 | 🇬🇧 Assemble the connector | ⏯ |
把……和……连接上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put... And...... on the connection | ⏯ |
已断开连接 🇨🇳 | 🇬🇧 Disconnected | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |