世界多美好 🇨🇳 | 🇬🇧 How beautiful the world is | ⏯ |
晚安,美好的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, a beautiful world | ⏯ |
世界很美,而你是我的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 The world is beautiful, and you are my world | ⏯ |
美丽的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful world | ⏯ |
更好的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 A better world | ⏯ |
的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 the world | ⏯ |
世界上没有人是完美的 🇨🇳 | 🇬🇧 No one in the world is perfect | ⏯ |
让世界变得更加美好 🇨🇳 | 🇬🇧 Make the world a better place | ⏯ |
多么美丽的世界呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What a beautiful world | ⏯ |
美国在世界的北部 🇨🇳 | 🇬🇧 America is in the north of the world | ⏯ |
他是世界最好的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the best mother in the world | ⏯ |
妈妈你不是说这个世界是美好的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, didnt you say the world was beautiful | ⏯ |
它还是世界美食之都 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also the culinary capital of the world | ⏯ |
世界 🇨🇳 | 🇬🇧 The world | ⏯ |
全世界最好的godfrey 🇨🇳 | 🇬🇧 The best godfrey in the world | ⏯ |
我的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 Minecraft | ⏯ |
我的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 My world | ⏯ |
光的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 The World of Light | ⏯ |
世界美好与你环环相扣 🇨🇳 | 🇬🇧 The beauty of the world is tied to your ring | ⏯ |
这是世界581世纪 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the 581st century of the world | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |