Vietnamese to Chinese

How to say Thương anh in Chinese?

商务英语

More translations for Thương anh

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English

More translations for 商务英语

2018级商务英语  🇨🇳🇬🇧  2018 Level Business English
我们是商务英语系的学生  🇨🇳🇬🇧  We are business English students
商务  🇨🇳🇬🇧  Business affairs
这次实训主要是商务英语对话  🇨🇳🇬🇧  This training is mainly business English dialogue
我所学的专业是国际商务英语  🇨🇳🇬🇧  My major is International Business English
英语,英语,英语  🇨🇳🇬🇧  English, English, English
商务车  🇨🇳🇬🇧  Business Purpose Vehicle
商务舱  🇨🇳🇬🇧  Business class
商务舱  🇨🇳🇬🇧  Business Class
商务楼  🇨🇳🇬🇧  Business Building
商务装  🇨🇳🇬🇧  Business wear
商务经理  🇨🇳🇬🇧  Business Manager
商务助理  🇨🇳🇬🇧  Business Assistant
电子商务  🇨🇳🇬🇧  Electronic commerce
商务演出  🇨🇳🇬🇧  Business Shows
商务出差  🇨🇳🇬🇧  Business travel
商务签证  🇨🇳🇬🇧  Business Visa
商务陪同  🇨🇳🇬🇧  Business escort
商务主管  🇨🇳🇬🇧  Business Director
商务签证  🇨🇳🇬🇧  Business visa