Chinese to English
说话断断续续 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak on and off | ⏯ |
手淫断断续续十年了 🇨🇳 | 🇻🇳 Thủ dâm đã được bật và tắt cho mười năm | ⏯ |
断断续续的,有一年了吧,因为我在中国广西南宁,南宁就挨着越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Trong một năm, vì tôi ở Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc, Nam Ninh nằm cạnh Việt Nam | ⏯ |
巧.切断:断绝 🇨🇳 | 🇬🇧 Qiao. Cut off: Cut off | ⏯ |
不断的 🇨🇳 | 🇬🇧 Constantly | ⏯ |
肯定 🇨🇳 | 🇯🇵 断言 | ⏯ |
我拒绝 🇨🇳 | 🇯🇵 断る | ⏯ |
拒绝 🇨🇳 | 🇯🇵 断る | ⏯ |
分断 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
诊断 🇨🇳 | 🇬🇧 Diagnosis | ⏯ |
判断 🇨🇳 | 🇬🇧 Judge | ⏯ |
打断 🇨🇳 | ar توقف | ⏯ |
剪断 🇨🇳 | 🇷🇺 Вырезать | ⏯ |
垄断 🇨🇳 | 🇯🇵 独占 | ⏯ |
果断 🇨🇳 | 🇯🇵 決定的 | ⏯ |
断奶 🇨🇳 | 🇯🇵 離乳 | ⏯ |
断纱 🇨🇳 | 🇬🇧 Breaking yarn | ⏯ |
断裂 🇨🇳 | 🇬🇧 Fracture | ⏯ |
中断 🇨🇳 | 🇬🇧 Interrupt | ⏯ |
间断缝合 🇨🇳 | 🇬🇧 Intermittent stitching | ⏯ |
间断性供货 🇨🇳 | 🇬🇧 Intermittent supply | ⏯ |