薄荷味香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Mint cigarettes | ⏯ |
薄荷烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Mint smoke | ⏯ |
薄荷香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Mint Cigarettes | ⏯ |
戒烟是有可能的 🇨🇳 | 🇬🇧 It is possible to give up smoking | ⏯ |
薄荷味 🇨🇳 | 🇬🇧 Mint | ⏯ |
戒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Quit smoking | ⏯ |
薄荷的薄荷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Mint | ⏯ |
一条有两种味道的烟 🇨🇳 | 🇬🇧 A cigarette with two flavors | ⏯ |
那个水烟水烟是不是免费的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that shisha smoke free | ⏯ |
我不喜欢抽烟的人。特别是抽烟的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like people who smoke. Especially the girl who smokes | ⏯ |
戒烟了 🇨🇳 | 🇬🇧 Quit smoking | ⏯ |
薄荷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Mint | ⏯ |
非我这种的不带薄荷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not my one without mint | ⏯ |
不喊水果味的烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont shout fruity smoke | ⏯ |
都是什么味道的水烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the smell of shisha | ⏯ |
我在戒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im quitting smoking | ⏯ |
戒烟来说 🇨🇳 | 🇬🇧 Quit smoking | ⏯ |
你是有烟 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a cigarette | ⏯ |
男人抽的烟,男人抽的烟 🇨🇳 | 🇬🇧 A man smokes, a man smokes a cigarette | ⏯ |
你们国家就是戒烟不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your country to give up smoking | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá 🇨🇳 | 🇬🇧 mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |