tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
一个漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful woman | ⏯ |
这个款的更漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is more beautiful | ⏯ |
需要漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Need beautiful girls | ⏯ |
每个月支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Monthly payments | ⏯ |
一群漂亮的人 🇨🇳 | 🇬🇧 A bunch of beautiful people | ⏯ |
每款你需要多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many per model do you need | ⏯ |
这个房子每个月需要服务费每个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The house requires a service charge for everyone everymonth | ⏯ |
工厂需要每一个款式3箱 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory needs 3 cases per style | ⏯ |
感情是需要付出的 🇨🇳 | 🇬🇧 Feelings are paid for | ⏯ |
和一个漂亮的妹 🇨🇳 | 🇬🇧 and a beautiful sister | ⏯ |
一个漂亮的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful gift | ⏯ |
漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
那你觉得哪一款漂亮,送人 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you think is beautiful, send it away | ⏯ |
你是个漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful woman | ⏯ |
漂亮的漂漂亮亮的小戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful little bright ring | ⏯ |
我需要付款35元 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to pay 35 yuan | ⏯ |
每个人的房租3000每月 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyones rent is 3000 per month | ⏯ |
你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
漂亮女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty woman | ⏯ |
漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |