我知道你高兴,我手机没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre happy, my phones out of power | ⏯ |
ياخشىمۇ سىز ug | 🇬🇧 你好,我手机没电了,手机没电了 | ⏯ |
我手机没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone is dead | ⏯ |
我的手机没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 My phones out of power | ⏯ |
我怕手机没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid my cell phone is out of power | ⏯ |
我知道你的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I know your cell phone | ⏯ |
手机没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no electricity on the phone | ⏯ |
我那个手机没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phones out of power | ⏯ |
我的手机没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone is dead | ⏯ |
我手机快没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 My phones running out of power | ⏯ |
你高兴我高兴了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy Im glad | ⏯ |
你手机没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phones dead | ⏯ |
你好,我的手机没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my cell phone is dead | ⏯ |
我手机没电要关机了 🇨🇳 | 🇬🇧 My phones going to shut down without electricity | ⏯ |
我手机没电了,不能玩手机了 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone is out of power and I cant play with my cell phone | ⏯ |
手机没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell phone is dead | ⏯ |
手机没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone is powered off | ⏯ |
我的手机没电 🇨🇳 | 🇬🇧 My phones out of power | ⏯ |
你好,我知道你很非常高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I know youre very happy | ⏯ |
你高兴我高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy Im glad | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |