Chinese to Vietnamese

How to say 我想去中国 in Vietnamese?

Tôi muốn tới Trung Quốc

More translations for 我想去中国

我想到中国去  🇨🇳🇬🇧  I want to go to China
想不想和我去中国  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to China with me
我想去吃中国菜  🇨🇳🇬🇧  I want to eat Chinese food
我想去中国大使馆  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the Chinese Embassy
我去中国  🇨🇳🇬🇧  Im going to China
我想回中国  🇨🇳🇬🇧  I want to go back to China
我想把钱汇到中国去  🇨🇳🇬🇧  Id like to send money to China
我想去中国工商银行  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Industrial and Commercial Bank of China
我想去中心  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the center
我要去中国  🇨🇳🇬🇧  Im going to China
我去过中国  🇨🇳🇬🇧  Ive been to China
我去过中国  🇨🇳🇬🇧  I have been to China
我想去美国  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the United States
我想去法国  🇨🇳🇬🇧  I want to go to France
我想去德国  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Germany
我想去韩国  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Korea
我想去英国  🇨🇳🇬🇧  I want to go to England
我想去泰国  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Thailand
去中国  🇨🇳🇬🇧  Go to China
我想去中国大喇叭喊奇  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the Chinese trumpet to shout wonder

More translations for Tôi muốn tới Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i