Vietnamese to Chinese

How to say Nhớ nhiều không in Chinese?

记住许多不

More translations for Nhớ nhiều không

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 记住许多不

记不住  🇨🇳🇬🇧  I can not remember it
有些记不住  🇨🇳🇬🇧  Some cant remember
记住  🇨🇳🇬🇧  remember
记住  🇨🇳🇬🇧  Remember
许许多多  🇨🇳🇬🇧  Many
记住 不要愤怒  🇨🇳🇬🇧  Remember, dont be angry
记住,不要愤怒  🇨🇳🇬🇧  Remember, dont be angry
请记住  🇨🇳🇬🇧  Remember
不要学了,记不住的  🇨🇳🇬🇧  Dont learn, I cant remember
记不住的6月27  🇨🇳🇬🇧  Unable to remember June 27
许多  🇨🇳🇬🇧  many
许多  🇨🇳🇬🇧  Many
登记入住  🇨🇳🇬🇧  Check-in
登记住房  🇨🇳🇬🇧  Registered housing
请你记住  🇨🇳🇬🇧  Please remember
记住队形  🇨🇳🇬🇧  Remember the formation
你记住了  🇨🇳🇬🇧  You remember
记住响起  🇨🇳🇬🇧  Remember to ring
记住单词  🇨🇳🇬🇧  Remember the words
记住6月  🇨🇳🇬🇧  Remember june