Chinese to Vietnamese

How to say 人进去就出不来 in Vietnamese?

Con người không đi ra khi họ đi vào

More translations for 人进去就出不来

出去了还能进来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you still come in when you get out
掉进深渊 走不出来  🇨🇳🇬🇧  Fall into the abyss, you cant walk out
我进去看好就可以带出来,对吗  🇨🇳🇬🇧  Ill get it out if I go in and watch, right
进不去  🇨🇳🇬🇧  Cant get in
要出去就出去  🇨🇳🇬🇧  Go out
男人发不出去  🇨🇳🇬🇧  Men cant get out
客人就出来取餐了  🇨🇳🇬🇧  The guests are coming out to pick up their meals
不要进来  🇨🇳🇬🇧  Dont come in
我进不去  🇨🇳🇬🇧  I cant get in
让某人进去  🇨🇳🇬🇧  Let someone in
放这个进去就不辣了  🇨🇳🇬🇧  Put this in and its not hot
我这样出去,然后进来要不要护照  🇨🇳🇬🇧  I go out like this and come in and ask for a passport
出不来  🇨🇳🇬🇧  Cant come out
不出来  🇨🇳🇬🇧  dont come out
有客人出去了,就告诉他们回来  🇨🇳🇬🇧  When some guests go out, tell them to come back
不限次数进出  🇨🇳🇬🇧  Unlimited access
不吃早餐就出去了  🇨🇳🇬🇧  I went out without breakfast
她出去一下就会回来  🇨🇳🇬🇧  Shell be back when she goes out
他要出去,你就说回来  🇨🇳🇬🇧  Hes going out, and youre going to come back
出去回来  🇨🇳🇬🇧  Go out and come back

More translations for Con người không đi ra khi họ đi vào

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend