我叫人拿过去签证 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked someone to get a past visa | ⏯ |
来签名 🇨🇳 | 🇬🇧 To sign | ⏯ |
姐姐,你叫你哥哥明天过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, you told your brother to come over tomorrow | ⏯ |
你今天拿米过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre bringing rice here today | ⏯ |
要签名吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to sign it | ⏯ |
我要找他要签名 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for him to sign | ⏯ |
需要我签名吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need my signature | ⏯ |
我帮你拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
你今天拿米过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you bringing rice here today | ⏯ |
你明天过来拿手机 🇨🇳 | 🇬🇧 You come over tomorrow to get your cell phone | ⏯ |
是叫什么的,过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it, come and get it | ⏯ |
签名 🇨🇳 | 🇬🇧 autograph | ⏯ |
签名 🇨🇳 | 🇬🇧 Signature | ⏯ |
叫我们今天过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Call us here today | ⏯ |
我不知道你什么时候过来拿,他当天过来再给钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know when youll come and get it | ⏯ |
拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
你们那天自己过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You came over the other day to get it yourself | ⏯ |
在家里,明天你过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 At home, youll come and get it tomorrow | ⏯ |
你今天要拿米来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to bring rice today | ⏯ |
你今天要拿米来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to bring me to me today | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |