结婚的男人更会找你 🇨🇳 | 🇬🇧 A married man will look for you more | ⏯ |
哦?结过婚离婚了?还是说的是男朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh? Ever married and divorced? Or a boyfriend | ⏯ |
不结婚没有孩子的人生是不完整的 🇨🇳 | 🇬🇧 Life without marriage without children is incomplete | ⏯ |
现在她们都结婚生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now theyre all married and having kids | ⏯ |
离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its divorced | ⏯ |
现在中国人结婚的年龄越来越大,生孩子的年龄也越来越大 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Chinese get older and older | ⏯ |
我离婚了,孩子跟前妻 🇨🇳 | 🇬🇧 Im divorced, and the baby is with my ex-wife | ⏯ |
我们这边小孩结婚,男方的结婚拿结婚的话,要给女方彩礼钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side of the child married, the mans marriage to get married, to give the woman the gift money | ⏯ |
那就不离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then theres no divorce | ⏯ |
离婚了以后就不能再有结婚,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant get married again after you get divorced, can you | ⏯ |
离婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Divorce | ⏯ |
我离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im divorced | ⏯ |
你离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre divorced | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married | ⏯ |
结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 marry | ⏯ |
结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married | ⏯ |
要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting married | ⏯ |
我结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
我是离婚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im divorced | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
当然肯定一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure ly | ⏯ |
误以为 🇨🇳 | 🇬🇧 Mistaken ly | ⏯ |
对错 🇨🇳 | 🇬🇧 Right ly | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
price is really 🇨🇳 | 🇬🇧 Price is really ly | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |