Chinese to Vietnamese

How to say 梁山的电话 in Vietnamese?

Điện thoại của lương sơn

More translations for 梁山的电话

沃尔刚到梁山  🇨🇳🇬🇧  Wall has just arrived at Liangshan
梁山伯与茱丽叶  🇨🇳🇬🇧  Liang Shanbo and Juliet
电话电话  🇨🇳🇬🇧  Phone
她的电话  🇨🇳🇬🇧  Her phone
谁的电话  🇨🇳🇬🇧  Whose number
我的电话  🇨🇳🇬🇧  My phone
电话  🇨🇳🇬🇧  Telephone
电话  🇨🇳🇬🇧  Phone
电话  🇭🇰🇬🇧  Phone
你的电话记  🇨🇳🇬🇧  Your phone note
你的电话卡  🇨🇳🇬🇧  Your calling card
等你的电话  🇨🇳🇬🇧  Wait for your call
回你的电话  🇨🇳🇬🇧  Call you back
哦,你的电话你要打他的电话,他的电话你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, youre going to call him on your phone, you know what
电话有电了  🇨🇳🇬🇧  Theres electricity on the phone
电话吗  🇨🇳🇬🇧  The phone
通电话  🇨🇳🇬🇧  Phone call
电话卡  🇨🇳🇬🇧  PHONECARD
电话是  🇨🇳🇬🇧  The phone is
打电话  🇨🇳🇬🇧  Phone

More translations for Điện thoại của lương sơn

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks