Vietnamese to Chinese

How to say chồng chưa ngủ hả in Chinese?

你丈夫没睡着

More translations for chồng chưa ngủ hả

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for 你丈夫没睡着

丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
我丈夫也没有  🇨🇳🇬🇧  Neither does my husband
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
你的丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
我丈夫也没有钱  🇨🇳🇬🇧  My husband doesnt have any money
你丈夫不在家  🇨🇳🇬🇧  Your husbands not home
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
一個丈夫  🇭🇰🇬🇧  A husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
还没睡着  🇨🇳🇬🇧  Not asleep yet
你丈夫支付了10695USD  🇨🇳🇬🇧  Your husband paid $10695
伱有丈夫了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a husband
这是我丈夫  🇨🇳🇬🇧  This is my husband
丈夫与妻子  🇨🇳🇬🇧  Husband with wife
她有丈夫吗  🇨🇳🇬🇧  Does she have a husband
丈夫不在家  🇨🇳🇬🇧  The husbands not at home