Chinese to Vietnamese

How to say 你弄啥嘞 in Vietnamese?

Có chuyện gì với anh vậy

More translations for 你弄啥嘞

弄啥嘞  🇨🇳🇬🇧  Get what
你弄啥嘞你  🇨🇳🇬🇧  What are you messing with you
你好弄啥嘞  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
这是弄啥嘞  🇨🇳🇬🇧  Whats this
What are you弄啥嘞  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem with what you are doing
你说啥嘞  🇨🇳🇬🇧  What did you say
吃啥啊嘞  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat
你弄啥呢你  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
What ru干啥嘞  🇨🇳🇬🇧  Whats what its doing
都弄啥呀  🇨🇳🇬🇧  Whats that
看能弄个啥  🇨🇳🇬🇧  See what you can do
我擦,what are you干啥嘞  🇨🇳🇬🇧  I rub, whats what you do
哎呀,我准备干啥子嘞  🇨🇳🇬🇧  Oh, what am I going to do
弄弄弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Make it
这月嫂弄不清楚,啥都弄不清楚  🇨🇳🇬🇧  This month is not clear, nothing is clear
弄弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Make it
弄你  🇨🇳🇬🇧  Get you
好嘞  🇨🇳🇬🇧  Thats good
弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Make it
你们的车嘞  🇨🇳🇬🇧  Your car

More translations for Có chuyện gì với anh vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head