Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
我明天去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
不了,我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im going to work tomorrow | ⏯ |
早点睡,明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early and work tomorrow | ⏯ |
明天要工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work tomorrow | ⏯ |
明天要工作吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
明天你需要去工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to go to work tomorrow | ⏯ |
早点休息 明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break early and work tomorrow | ⏯ |
明天还来我这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to work on my side tomorrow | ⏯ |
今天还要忙工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be busy working today | ⏯ |
明天有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a job tomorrow | ⏯ |
明天还要工作 早点休息 晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow, get off early, have a good night | ⏯ |
我今天要去海军工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work in the navy today | ⏯ |
我明天还要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital tomorrow | ⏯ |
明天我要工作,下次我约你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow, Ill ask you next time | ⏯ |
明天我要工作,下次我约你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow, and next time Ill ask you | ⏯ |
我今天还在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working today | ⏯ |
明天是工作日 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow is a working day | ⏯ |
明天早上还来这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working here tomorrow morning | ⏯ |
我明天也要工作啊没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |