Vietnamese to Chinese

How to say Anh đã giới thiệu cô gái này chưa in Chinese?

你介绍这个女孩了吗

More translations for Anh đã giới thiệu cô gái này chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you

More translations for 你介绍这个女孩了吗

介绍个女朋友  🇨🇳🇬🇧  Introduce a girlfriend
介绍个美女给我  🇨🇳🇬🇧  Introduce me a beautiful woman
给我介绍个美女  🇨🇳🇬🇧  Tell me a beautiful woman
你有介绍吗  🇨🇳🇬🇧  Did you introduce
介绍个泰国女孩子给我认识  🇨🇳🇬🇧  Introduce a Thai girl to me
你介绍  🇨🇳🇬🇧  You introduced it
你可以给我介绍一位单身女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce me to a single girl
你能给我再介绍一个女士吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce me to another lady
帮我介绍个女朋友  🇨🇳🇬🇧  Introduce me to a girlfriend
经常介绍女星  🇨🇳🇬🇧  Often introduce actresses
可以给我介绍个女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce me to a girlfriend
介绍  🇨🇳🇬🇧  Introduced
介绍  🇨🇳🇬🇧  introduce
这个女孩弄了  🇨🇳🇬🇧  The girl got it
我可以给你介绍中国的女孩子  🇨🇳🇬🇧  I can introduce you to Chinese girls
你的介绍  🇨🇳🇬🇧  Your introduction
你帮我介绍一个女朋友呗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to introduce me to a girlfriend
给我介绍个你们老缅美女  🇨🇳🇬🇧  Tell me about your old Burmese beauty
介绍个美女给你认识一下  🇨🇳🇬🇧  Introduce a beautiful woman to you to know
请允许我向你介绍那个十八岁的女孩  🇨🇳🇬🇧  Allow me to introduce you to that eighteen-year-old girl