我看一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look at the room | ⏯ |
看一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the room | ⏯ |
把你的酒给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your wine | ⏯ |
请给我看一下,518房间的门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me the door of room 518 | ⏯ |
你等一下,我再给你催一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill call you the room again | ⏯ |
看一看房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the room | ⏯ |
把212房间门开一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door to room 212 | ⏯ |
你住一间房间给我住 🇨🇳 | 🇬🇧 You live in a room for me | ⏯ |
请把护照给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me your passport | ⏯ |
请把菜单给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me the menu | ⏯ |
把你的视频发给我一下,我给校长看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your video and Ill show it to the headmaster | ⏯ |
你可以把截图给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can show me the screenshot | ⏯ |
给你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you | ⏯ |
你要不要看一下房间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to look at the room | ⏯ |
可以带我看一下房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you show me the room | ⏯ |
请把203房间打扫一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please clean room 203 | ⏯ |
我叫大姐带你去看一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my big sister to show you the room | ⏯ |
你把你那个房子的全貌给我看一下,我还没看过你房子钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You show me the full picture of your house, havent I seen the money for your house | ⏯ |
那你稍等一下,我把价格表给你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Then wait a minute, Ill show you the price list | ⏯ |
你好,请跟我来,我带你看一下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please come with me, Ill show you the room | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |