Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
离这儿最近的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 The nearest hotel here | ⏯ |
请问最近的商务酒店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest business hotel | ⏯ |
打扰一下,最近的酒店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the nearest hotel | ⏯ |
最近的洗发店在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the nearest shampoo | ⏯ |
最近的药店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the nearest pharmacy | ⏯ |
这里应该是最近的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 This should be the nearest hotel | ⏯ |
酒店附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near the hotel | ⏯ |
最近的免税店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest duty-free shop | ⏯ |
最近的酒店在哪里?我应该怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest hotel? How should I get there | ⏯ |
这是最近的书店 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the nearest bookstore | ⏯ |
在我住的酒店附近有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it near my hotel | ⏯ |
你好,附近的酒店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the nearby hotel | ⏯ |
附近最好的饭店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the best restaurants nearby | ⏯ |
你好,我想问一下最近的酒店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask where the nearest hotel is | ⏯ |
这个酒店很近很近 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel is very close | ⏯ |
在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 At the hotel | ⏯ |
最近的商店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the nearest store | ⏯ |
附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel nearby | ⏯ |
酒店附近市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Near-hotel markets | ⏯ |
附近有酒店么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hotel nearby | ⏯ |