Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
早上好先生,我到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, sir, Im here | ⏯ |
早上好先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, sir | ⏯ |
先生早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, sir | ⏯ |
早上好,先生! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, sir | ⏯ |
先生,早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, sir | ⏯ |
早上好 先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, sir | ⏯ |
林先生早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Mr. Lin | ⏯ |
Vilas先生早上好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Mr. Vilas | ⏯ |
狄克先生早上好,第一个先生早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Mr. Dick, good morning to the first gentleman | ⏯ |
狄克先生早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Mr. Dick | ⏯ |
先生早上好,我已经到楼下门口了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, sir | ⏯ |
先生到家后早点休息呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, take an early rest when he gets home | ⏯ |
睡到早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep till morning | ⏯ |
李先生通常在上班路上吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Li usually has breakfast on his way to work | ⏯ |
先生们,女士们大家早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, ladies and gentlemen | ⏯ |
早上好,医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, doctor | ⏯ |
早上好,先生,你可以换到207房间了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, sir, you can change to room 207, thank you | ⏯ |
早上好先生,一路平安,等你回上海 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, sir, all the way to peace, wait ingres with you back to Shanghai | ⏯ |
再睡就到明天早上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to bed again until tomorrow morning | ⏯ |
早上起来上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up for class in the morning | ⏯ |