Chinese to Vietnamese

How to say 店铺有客人吗 in Vietnamese?

Có khách nào trong cửa hàng không

More translations for 店铺有客人吗

店铺  🇨🇳🇬🇧  Shop
我有客户在商铺  🇨🇳🇬🇧  I have clients in the shop
店铺没人,我要下去了  🇨🇳🇬🇧  Theres no one in the shop, Im going down
没有客人  🇨🇳🇬🇧  No guests
我有客人  🇨🇳🇬🇧  I have guests
你今天有时间过来我店铺吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time to come to my shop today
这几天店里都没有客人  🇨🇳🇬🇧  There are no guests in the shop these days
你今天来我的店铺吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to my shop today
这附近有卖这个包包的店铺吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a shop selling this bag near here
你们在中国有店铺吗,还是有个仓库  🇨🇳🇬🇧  Do you have a shop in China, or do you have a warehouse
现在店里客人多么  🇨🇳🇬🇧  Now how many guests in the store
刚才有客人回来过吗  🇨🇳🇬🇧  Did any guests come back just now
请来我们的店铺  🇨🇳🇬🇧  Please come to our shop
店铺已经完工了  🇨🇳🇬🇧  The shop is finished
这是你们的店铺  🇨🇳🇬🇧  This is your shop
客人  🇨🇳🇬🇧  Guests
客人  🇨🇳🇬🇧  Guest
亦菲林有呢,杨明有这种店铺呢  🇨🇳🇬🇧  I also filin have, Yang Ming has such a shop
有約客人才去  🇨🇳🇬🇧  There are guests to go
我有很多客人  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of guests

More translations for Có khách nào trong cửa hàng không

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m