Chinese to Vietnamese

How to say 你的意思你下班了 in Vietnamese?

Ý anh là anh đang làm việc à

More translations for 你的意思你下班了

你的意思是说医生下班了吗  🇨🇳🇬🇧  You mean the doctor is off work
你的意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
你猜一下意思  🇨🇳🇬🇧  Guess what you mean
我懂你的意思了  🇨🇳🇬🇧  I know what you mean
你有意思,你有意思  🇨🇳🇬🇧  Youre funny, youre funny
你下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off duty
你下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
你的意思是  🇨🇳🇬🇧  What you mean
你的意思呢  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
你好的意思  🇨🇳🇬🇧  Hello meaning
我明白你的意思了  🇨🇳🇬🇧  I see what you mean
你误会了,我的意思  🇨🇳🇬🇧  Youre mistaken, I mean
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you leave work
你也下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off work, too
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you leave work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you off work
你下班了没  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you left work
你好,下班了  🇨🇳🇬🇧  Hello, off work
你几个意思啊,意思意思呗  🇨🇳🇬🇧  You mean a few, what it means

More translations for Ý anh là anh đang làm việc à

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you