Chinese to Vietnamese

How to say 你问父母,你嫁到中国,你父母一定同意 in Vietnamese?

Bạn yêu cầu cha mẹ của bạn, bạn kết hôn với Trung Quốc, cha mẹ của bạn phải đồng ý

More translations for 你问父母,你嫁到中国,你父母一定同意

你父母同意吗  🇨🇳🇬🇧  Do your parents agree
父母父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
你的父母  🇨🇳🇬🇧  Your parents
向你父母问好  🇨🇳🇬🇧  Say hello to your parents
经过父母同意  🇨🇳🇬🇧  With parental consent
你同意你父母的计划吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with your parents plan
你的父母和他们的父母  🇨🇳🇬🇧  Your parents and their parents
自己去问你父母  🇨🇳🇬🇧  Ask your parents for yourself
带向你父母问好  🇨🇳🇬🇧  Say hello to your parents
代向你父母问好  🇨🇳🇬🇧  Say hello to your parents
父母  🇨🇳🇬🇧  parent
父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
你的祖父母  🇨🇳🇬🇧  Your grandparents
你的父母呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your parents
父母母亲  🇨🇳🇬🇧  Parents and mothers
祖父母,外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents, grandparents
你父母不管你吗  🇨🇳🇬🇧  Your parents dont care about you
带上你的父母  🇨🇳🇬🇧  Take your parents
你父母的名字  🇨🇳🇬🇧  Your parents name

More translations for Bạn yêu cầu cha mẹ của bạn, bạn kết hôn với Trung Quốc, cha mẹ của bạn phải đồng ý

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha
MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA
查瑾芯  🇨🇳🇬🇧  Cha-Core