Vietnamese to Chinese

How to say tôi cần kiếm tiền để mua điện thoại mới in Chinese?

我需要赚钱买一部新手机

More translations for tôi cần kiếm tiền để mua điện thoại mới

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny

More translations for 我需要赚钱买一部新手机

一部新手机  🇨🇳🇬🇧  A new cell phone
用它只需要一部手机  🇨🇳🇬🇧  With it, all it takes is a cell phone
我一直想想要一部新的手机  🇨🇳🇬🇧  Ive always wanted a new phone
在手机店买新手机  🇨🇳🇬🇧  Buy a new cell phone at the mobile phone store
我要买手机  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a cell phone
于是我决定去商场买一部新手机  🇨🇳🇬🇧  So I decided to go to the mall and buy a new cell phone
我要赚钱  🇨🇳🇬🇧  I want to make money
需要重新开手机号码  🇨🇳🇬🇧  Need to re-open your mobile phone number
你需要2部手机,一部直播,一部和观众互动  🇨🇳🇬🇧  You need 2 phones, one live stream, one interaction with the audience
新手机不用背啊,二手手机需要备案  🇨🇳🇬🇧  New mobile phone does not need to back ah, second-hand mobile phone needs to be filed
新手机不用备案,二手手机需要备案  🇨🇳🇬🇧  New mobile phones do not need to be filed, second-hand mobile phones need to be filed
我需要手机上网  🇨🇳🇬🇧  I need my cell phone to surf the Internet
新手机  🇨🇳🇬🇧  New phone
我的朋友,在你那边你买的那部手机需要多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  My friend, how much does the phone you bought over you cost
我想买个便宜点点的手机,所以我要攒钱买手机  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a cheaper mobile phone, so I want to save money to buy a mobile phone
我想买一台手机  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a cell phone
我需要看一下你的手机  🇨🇳🇬🇧  I need to look at your cell phone
我要买五万块钱,手机充值卡  🇨🇳🇬🇧  I want to buy fifty thousand yuan, mobile phone recharge card
你只需要一部手机就可以打开它  🇨🇳🇬🇧  All you need is a cell phone to turn it on
他需要买一个新书包  🇨🇳🇬🇧  He needs to buy a new bag