Chinese to Vietnamese

How to say 越南女人,勤劳,漂亮 in Vietnamese?

Người phụ nữ Việt Nam, làm việc chăm chỉ, đẹp

More translations for 越南女人,勤劳,漂亮

但是越南女人更漂亮  🇨🇳🇬🇧  But Vietnamese women are more beautiful
漂亮女人  🇨🇳🇬🇧  Pretty woman
勤劳的人  🇨🇳🇬🇧  Hard-working people
女人勤劳人品就很好  🇨🇳🇬🇧  Women are good at hard-working people
勤劳  🇨🇳🇬🇧  Industrious
越长越漂亮  🇨🇳🇬🇧  The longer and the more beautiful it gets
越来越漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its getting more and more
年轻漂亮女人  🇨🇳🇬🇧  Young beautiful woman
很漂亮的女人  🇨🇳🇬🇧  A beautiful woman
越来越漂亮了  🇨🇳🇬🇧  Its getting prettier and prettier
你越来越漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre getting more and more beautiful
勤劳的  🇨🇳🇬🇧  Hard-working
祝你越来越漂亮  🇨🇳🇬🇧  I wish you more and more beautiful
你越来越漂亮了  🇨🇳🇬🇧  Youre getting prettier and prettier
美女漂亮  🇨🇳🇬🇧  Beautiful, beautiful
漂亮女孩  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl
漂亮美女  🇨🇳🇬🇧  Pretty, beautiful
一个漂亮的女人  🇨🇳🇬🇧  A beautiful woman
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
勤劳的中国人民  🇨🇳🇬🇧  Hard-working Chinese people

More translations for Người phụ nữ Việt Nam, làm việc chăm chỉ, đẹp

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y