Chinese to Vietnamese

How to say 你是想让我们签字吗 in Vietnamese?

Bạn đang cố gắng để có được chúng tôi để đăng nhập

More translations for 你是想让我们签字吗

这个需要我签字吗?你们可以签吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need my signature? Can you sign it
需要我签字吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need my signature
签字  🇨🇳🇬🇧  Sign
签什么字?名字吗  🇨🇳🇬🇧  What sign? The name
需要签字吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a signature
我要签字  🇨🇳🇬🇧  I want to sign
你是想让我帮你买吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to buy it for you
多少钱 让他签个字  🇨🇳🇬🇧  How much is it, let him sign a sign
签字没  🇨🇳🇬🇧  Did you sign it
金签字  🇨🇳🇬🇧  Gold signed
请给我签字  🇨🇳🇬🇧  Please sign me
我想让你把我名字写纸上  🇨🇳🇬🇧  I want you to put my name on paper
让我们查查字典  🇨🇳🇬🇧  Lets look up the dictionary
你是想让我给他按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to give him a massage
让我猜想吗  🇨🇳🇬🇧  Let me guess
签约合同人的名字 是你 对吗  🇨🇳🇬🇧  The name of the contracter is you, right
让我们想想食物  🇨🇳🇬🇧  Lets think about food
是让我抱你吗  🇨🇳🇬🇧  Is it for me to hold you
我们是要抽签的,你们抽中了吗  🇨🇳🇬🇧  Were going to draw lots
你们不要走,排队签字,明天发东西给你们,不签字没有  🇨🇳🇬🇧  Dont go, line up to sign, send you something tomorrow, dont sign no

More translations for Bạn đang cố gắng để có được chúng tôi để đăng nhập

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice