Chinese to Vietnamese

How to say 然后再帮你找个吃饭的 in Vietnamese?

và sau đó tôi sẽ tìm thấy bạn một bữa ăn

More translations for 然后再帮你找个吃饭的

你先找吃的,吃完饭之后再说  🇨🇳🇬🇧  You find something to eat first, and youll talk about it after dinner
先吃饭,然后再游玩  🇨🇳🇬🇧  Eat first, then play
帮我找个吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Help me find a place to eat
然后,吃饭,然后,上课  🇨🇳🇬🇧  Then, eat, then, in class
然后吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Then have dinner
再然后  🇨🇳🇬🇧  And then
然后五点吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Then have dinner at five oclock
然后再帮我们多找一些类似的房源  🇨🇳🇬🇧  And then help us find more similar listings
然后再归  🇨🇳🇬🇧  And then go back
首先然后再然后最后  🇨🇳🇬🇧  First and then last
然后请再帮我们多找一些类似的房源  🇨🇳🇬🇧  Then please help us find more similar listings
然后再打个七折  🇨🇳🇬🇧  Then give it a 70% discount
吃饭去了,后面再聊  🇨🇳🇬🇧  Ive gone to dinner, and Ill talk later
当然是再找一个啊!  🇨🇳🇬🇧  Of course, find another one
找吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Find a place to eat
我想找个吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a place to eat
你速度找吃的,赶紧吃饭  🇨🇳🇬🇧  Youre quick to find food, hurry up and eat
我先去吃饭,然后等你消息  🇨🇳🇬🇧  Ill go to dinner and wait for your news
敷完面膜后洗头洗澡,然后吃饭再去洗车  🇨🇳🇬🇧  Wash your face and bathe after applying the mask, then eat and wash the car
你需要找什么呢,再帮你找  🇨🇳🇬🇧  What do you need to find, and then help you find it

More translations for và sau đó tôi sẽ tìm thấy bạn một bữa ăn

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun