Chinese to Vietnamese

How to say 给我们结算了 in Vietnamese?

Chúng tôi giải quyết các hóa đơn

More translations for 给我们结算了

我们想分开结算  🇨🇳🇬🇧  Wed like to settle it separately
结算  🇨🇳🇬🇧  Settlement
我想先结算  🇨🇳🇬🇧  I want to settle first
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were married
我们结束了  🇨🇳🇬🇧  Were done
我们结婚了  🇨🇳🇬🇧  We are married
可以结算  🇨🇳🇬🇧  Can be settled
分开结算  🇨🇳🇬🇧  Separate settlement
一起结算  🇨🇳🇬🇧  settle together
给我们找钱,我们要结账  🇨🇳🇬🇧  Find us money, well check out
我们要结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were getting married
算了算了  🇨🇳🇬🇧  Forget it
算了,算了  🇨🇳🇬🇧  Come on, forget it
算了 我们自己玩  🇨🇳🇬🇧  Count eddy, we play by ourselves
我们结婚13年了  🇨🇳🇬🇧  We have been married for 13 years
我们已经结婚了  🇨🇳🇬🇧  Were married
我们打算  🇨🇳🇬🇧  Were going to
我们内部也是按产值结算的  🇨🇳🇬🇧  We are also settled internally by output value
我想跟你结算一下  🇨🇳🇬🇧  I want to settle with you
我说了算  🇨🇳🇬🇧  Ive got it

More translations for Chúng tôi giải quyết các hóa đơn

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n