勤劳 🇨🇳 | 🇬🇧 Industrious | ⏯ |
他很勤劳 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very hard-working | ⏯ |
勤劳的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard-working | ⏯ |
勤劳的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard-working people | ⏯ |
你是勤劳的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard-working | ⏯ |
他们真勤劳 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre so hard-working | ⏯ |
谢谢 非常勤劳 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, very hardworking | ⏯ |
勤劳的小蜜蜂 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard-working little bee | ⏯ |
女人勤劳人品就很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Women are good at hard-working people | ⏯ |
勤劳的中国人民 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard-working Chinese people | ⏯ |
这个女生很勤劳在看书 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl is very hard-working in reading | ⏯ |
我的外婆勤劳善良 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandmother is hard-working and kind | ⏯ |
谢老师的辛勤劳动 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Xies hard work | ⏯ |
是一只听话,勤劳的猫 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a obedient, hard-working cat | ⏯ |
勤劳的人最值得让人爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard-working people deserve the most love | ⏯ |
这么勤劳做我老婆好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to be my wife so hard | ⏯ |
我是一个勤劳并负责任的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a hardworking and responsible person | ⏯ |
但是他们却很勤劳很坚强又十分乐观 🇨🇳 | 🇬🇧 But theyre hard-working, strong and optimistic | ⏯ |
你很勤快 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very diligent | ⏯ |
我很勤奋 🇨🇳 | 🇬🇧 Im diligent | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |