Vietnamese to Chinese

How to say Nhưng không vui in Chinese?

但不是乐趣

More translations for Nhưng không vui

noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 但不是乐趣

乐趣  🇨🇳🇬🇧  Fun
乐趣  🇨🇳🇬🇧  pleasure
难但是有趣的  🇨🇳🇬🇧  Its hard but interesting
冬至快乐,但是我不快乐  🇨🇳🇬🇧  Winter solstice is happy, but I am not happy
难但有趣  🇨🇳🇬🇧  Its hard but fun
很多乐趣  🇨🇳🇬🇧  A lot of fun
它很难,但是很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its hard, but its fun
数学难,但是很有趣  🇨🇳🇬🇧  Math is difficult, but its interesting
是不是很有趣  🇨🇳🇬🇧  Isnt that funny
但是,圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  But Merry Christmas
那是有趣和快乐的  🇨🇳🇬🇧  It was fun and happy
困难但有趣  🇨🇳🇬🇧  Difficult but interesting
他难但有趣  🇨🇳🇬🇧  He is difficult but interesting
困难但有趣  🇨🇳🇬🇧  Difficult but fun
水里的乐趣  🇨🇳🇬🇧  Fun in the water
更多的乐趣  🇨🇳🇬🇧  More fun
有很多乐趣  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of fun
是不是很有趣呢  🇨🇳🇬🇧  Isnt that funny
但是你不是  🇨🇳🇬🇧  But youre not
但是我不喜欢听摇滚音乐  🇨🇳🇬🇧  But I dont like rock music