打开灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the light | ⏯ |
您打开包看一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You open the bag and have a look | ⏯ |
我这下开给你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you this | ⏯ |
把电灯打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the light | ⏯ |
打开灯宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the light baby | ⏯ |
打开看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Open it | ⏯ |
打开看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Open it and look | ⏯ |
打开看一下什么毛病 🇨🇳 | 🇬🇧 Open it and see whats wrong | ⏯ |
你帮我看一下电视怎么打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 How cant you open the TV for me | ⏯ |
你要看着我睡吗?我开灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to watch me sleep? I turn on the lights | ⏯ |
帮我打开一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you open it for me | ⏯ |
把外边灯打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the outside light | ⏯ |
你打开你刚才给我看的那张图,你给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You open the picture you showed me just now, you show it to me | ⏯ |
我按电脑把灯打开 🇨🇳 | 🇬🇧 I turned on the light by the computer | ⏯ |
我按电钮把灯打开 🇨🇳 | 🇬🇧 I turned on the light by pressing the button | ⏯ |
打开来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Open it and take a look | ⏯ |
开灯关灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on the lights | ⏯ |
妈妈,帮我打开一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, open it for me | ⏯ |
你没有打开看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you open it | ⏯ |
开灯 🇨🇳 | 🇬🇧 turn on the light | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |