Vietnamese to Chinese

How to say Già không đươc yêu sao in Chinese?

老不是爱情之星

More translations for Già không đươc yêu sao

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Chác già e cüng vê tdi hn roí hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey
Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey
CAO THÀo D PLASTER SH I )ting già)) ttong con   🇨🇳🇬🇧  CAO THo D PLASTER SH I ( ting gi) ttong con
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not

More translations for 老不是爱情之星

星基情  🇨🇳🇬🇧  Star-based love
爱情  🇨🇳🇬🇧  Love
绝情之  🇨🇳🇬🇧  Its a love of the end
事情待会星星  🇨🇳🇬🇧  Things will be met
我爱周星星  🇨🇳🇬🇧  I love the stars of the week
爱情不过是一种疯狂  🇨🇳🇬🇧  Love is nothing but madness
我不相信爱情  🇨🇳🇬🇧  I dont believe in love
欧洲之星  🇨🇳🇬🇧  Eurostar
白金之星  🇨🇳🇬🇧  Platinum Star
快闪之星  🇨🇳🇬🇧  Flash Star
对西湖的绿的喜爱之情  🇨🇳🇬🇧  Love of the green of the West Lake
不染烟酒,不碰爱情  🇨🇳🇬🇧  No tobacco, alcohol, no love
爱情故  🇨🇳🇬🇧  Love is over
爱情过  🇨🇳🇬🇧  Love too
那几天真的心情不好,我和老板之间的事情  🇨🇳🇬🇧  Those days really bad mood, i and the boss between things
我不稀罕爱情了  🇨🇳🇬🇧  Im not unusual in love
表情都不爱你了  🇨🇳🇬🇧  The expression doesnt love you anymore
不要沉溺于爱情  🇨🇳🇬🇧  Dont indulge in love
tama舞台之星  🇨🇳🇬🇧  Tama Stage Star
那是爱情的样子  🇨🇳🇬🇧  Thats what love looks like