我可以汇钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can remit money to you | ⏯ |
去你妈的都是骗子 🇨🇳 | 🇬🇧 All the ones who go to your mother are liars | ⏯ |
汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Remittance | ⏯ |
汇款后 🇨🇳 | 🇬🇧 After remittance | ⏯ |
我可以通过那个兑换所汇款给别人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send money to someone else through that exchange | ⏯ |
是不是都是找这个人汇钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it all about asking this guy to remit money | ⏯ |
叫我把后面的货款30866元一起汇给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask me to remit the last payment of 30866 yuan to him together | ⏯ |
国际汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 International remittances | ⏯ |
境外汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Remittances abroad | ⏯ |
西联汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Western Union Remittances | ⏯ |
等你汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you to send money | ⏯ |
汇款账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Remittance account number | ⏯ |
汇款信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Remittance information | ⏯ |
钱先汇给我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Send the money to me first | ⏯ |
妈妈的妈妈叫外婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Mothers name is Grandma | ⏯ |
叫妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Call Mom | ⏯ |
厂家明天就叫给他汇钱 🇨🇳 | 🇬🇧 The manufacturer will ask him to remit money tomorrow | ⏯ |
妈妈的妈妈叫外婆,妈妈的爸爸叫外公 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms mother called grandma, moms father called grandfather | ⏯ |
这些钱是我妈妈给我的 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother gave me the money | ⏯ |
妈妈妈妈,苹果,苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Apple, Apple | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |