Vietnamese to Chinese

How to say Sang khách sạn thứ hai của tôi rẻ hơn nghe nghe nghe sang khách sạn thứ hai của tôi rẻ hơn in Chinese?

到我的第二家酒店比听听众听我的第二家酒店便宜

More translations for Sang khách sạn thứ hai của tôi rẻ hơn nghe nghe nghe sang khách sạn thứ hai của tôi rẻ hơn

Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
桑  🇨🇳🇬🇧  Sang
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
梅梅唱过歌  🇭🇰🇬🇧  Mei mei sang
鸟儿快乐地唱着歌  🇨🇳🇬🇧  The birds sang happily
因为嘉宾唱的  🇨🇳🇬🇧  Because the guests sang
珍妮唱过了一首歌  🇨🇳🇬🇧  Jenny sang a song
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
我们三个孩子跟着唱  🇨🇳🇬🇧  Our three children sang along
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji

More translations for 到我的第二家酒店比听听众听我的第二家酒店便宜

我想开第二天的酒店  🇨🇳🇬🇧  Id like to open a hotel the next day
听众  🇨🇳🇬🇧  Audience
听第二段话,回答第八至第十条题  🇨🇳🇬🇧  Listen to the second paragraph and answer questions from the eighth to the tenth
第二的  🇨🇳🇬🇧  The second
我第一次听说这个国家  🇨🇳🇬🇧  I heard about this country for the first time
你是第一次听到吗?我感觉也是第一次听到  🇨🇳🇬🇧  Are you the first to hear that? I feel like Ive heard it for the first time
第二十的  🇨🇳🇬🇧  The 20th
要便宜的酒店就可以  🇨🇳🇬🇧  For a cheap hotel, you can
第一,第二,第三,第五,第八,第九,第十二,第二十  🇨🇳🇬🇧  First, second, third, fifth, eighth, ninth, twelfth, twenty
听众席  🇨🇳🇬🇧  The audience
第一次听的时候  🇨🇳🇬🇧  The first time I heard it
我不想再说第二遍,你听懂了吗  🇨🇳🇬🇧  I dont want to say it again
第二  🇨🇳🇬🇧  Second
我第二名  🇨🇳🇬🇧  Im second
第二我们  🇨🇳🇬🇧  Second, we
怎么到这家酒店  🇨🇳🇬🇧  How to get to this hotel
我想找一家酒店  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a hotel
找一家酒店  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
第一,第二  🇨🇳🇬🇧  First, second
我听听  🇨🇳🇬🇧  Ill listen