Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
桑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sang | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
梅梅唱过歌 🇭🇰 | 🇬🇧 Mei mei sang | ⏯ |
鸟儿快乐地唱着歌 🇨🇳 | 🇬🇧 The birds sang happily | ⏯ |
因为嘉宾唱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the guests sang | ⏯ |
珍妮唱过了一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Jenny sang a song | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
我们三个孩子跟着唱 🇨🇳 | 🇬🇧 Our three children sang along | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
我想开第二天的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to open a hotel the next day | ⏯ |
听众 🇨🇳 | 🇬🇧 Audience | ⏯ |
听第二段话,回答第八至第十条题 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to the second paragraph and answer questions from the eighth to the tenth | ⏯ |
第二的 🇨🇳 | 🇬🇧 The second | ⏯ |
我第一次听说这个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard about this country for the first time | ⏯ |
你是第一次听到吗?我感觉也是第一次听到 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you the first to hear that? I feel like Ive heard it for the first time | ⏯ |
第二十的 🇨🇳 | 🇬🇧 The 20th | ⏯ |
要便宜的酒店就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 For a cheap hotel, you can | ⏯ |
第一,第二,第三,第五,第八,第九,第十二,第二十 🇨🇳 | 🇬🇧 First, second, third, fifth, eighth, ninth, twelfth, twenty | ⏯ |
听众席 🇨🇳 | 🇬🇧 The audience | ⏯ |
第一次听的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 The first time I heard it | ⏯ |
我不想再说第二遍,你听懂了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to say it again | ⏯ |
第二 🇨🇳 | 🇬🇧 Second | ⏯ |
我第二名 🇨🇳 | 🇬🇧 Im second | ⏯ |
第二我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Second, we | ⏯ |
怎么到这家酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to this hotel | ⏯ |
我想找一家酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a hotel | ⏯ |
找一家酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a hotel | ⏯ |
第一,第二 🇨🇳 | 🇬🇧 First, second | ⏯ |
我听听 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill listen | ⏯ |